Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coup de grâce




coup+de+grâce
[,ku: də 'græs]
danh từ
phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn


/'ku:də'mæɳ/

danh từ
phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.